🌟 물먹다

Động từ  

1. 어떤 물건에 물이 배어서 젖다.

1. THẤM NƯỚC, NGẤM NƯỚC, SŨNG NƯỚC: Nước ngấm ướt vào vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물먹은 걸레.
    A wet mop.
  • 물먹은 솜.
    Drenched cotton.
  • 물먹은 옷감.
    Drenched cloth.
  • 물먹은 종이.
    Drenched paper.
  • 물먹은 청바지.
    Drenched jeans.
  • 물먹은 걸레를 힘껏 짜서 방을 닦았다.
    Squeeze the wet mop hard and clean the room.
  • 같은 솜이라도 물먹은 솜은 훨씬 더 무겁기 마련이다.
    Even the same cotton is bound to be much heavier.
  • 어머! 비를 쫄딱 맞았네.
    Whoa! it's been raining hard in the rain.
    네, 청바지가 잔뜩 물먹어서 무섭고 불편해서 혼났어요.
    Yes, i got in trouble because i was scared and uncomfortable with my jeans.

2. 어떤 일에 실패하거나 곤란한 일을 당하다.

2. THẤT BẠI, KHỐN ĐỐN, GẶP KHÓ KHĂN: Thất bại trong việc nào đó hoặc gặp phải việc khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물먹은 경험.
    Watery experience.
  • 물먹은 일.
    A watery job.
  • 김 대리는 이번 승진 심사에서도 물먹었다.
    Kim was also tainted by the promotion screening.
  • 나도 그 사람한테 속아서 물먹은 경험이 있다.
    I've been tricked into drinking water by him too.
  • 연봉이 오른다는 이야기에 기대했던 직원들은 모두 물먹었다.
    All the employees who had been expected to see their salaries rise were drowned out.
  • 지수가 이번에도 또 시험에서 떨어졌대.
    Jisoo failed the test again this time.
    벌써 다섯 번 연속으로 물먹은 거네.
    You've already been drinking water five times in a row.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물먹다 (물먹따) 물먹어 (물머거) 물먹으니 (물머그니) 물먹는 (물멍는)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159)