🌟 바깥일
☆ Danh từ
1. 직장에서 하는 일.
1. VIỆC BÊN NGOÀI, VIỆC CÔNG SỞ: Việc làm ở nơi làm việc.
-
바깥일을 하다.
Do outside work. -
바깥일에 열중하다.
Focus on the outside work. -
바깥일에 전념하다.
Devote oneself to the outside work. -
바깥일로 바쁘다.
Busy with outside work. -
아버지는 요즘 바깥일로 바쁘셔서 매일 집에 늦게 돌아오신다.
My father comes home late every day because he's busy working outside these days. -
나와 아내는 서로 바깥일로 바쁘기 때문에 집안일은 각자 분담해서 한다.
Since my wife and i are busy working outside each other, we share the housework. -
언니는 결혼 후에 집안일과 바깥일을 하느라 하루에 다섯 시간도 못 잔다며 불평했다.
My sister complained after marriage that she couldn't sleep five hours a day because she was doing housework and doing outside work. -
♔
엄마가 바깥일에 열중하실 수 있도록 우리가 집안일 좀 도와드리자.
Let's help her with the housework so that she can concentrate on her outside work.
♕ 그럼 내가 설거지를 할게. 형은 청소할래?
Then i'll do the dishes. do you want to clean up?
2. 집 밖에서 일어나는 세상의 일.
2. VIỆC XÃ HỘI: Việc đời xảy ra ở ngoài nhà.
-
바깥일이 돌아가다.
Outgoing work is done. -
바깥일에 관심을 갖다.
Be interested in the outside world. -
바깥일에 신경 쓰다.
Mind the outside. -
바깥일에 어둡다.
Dark on the outside. -
나는 오랫동안 집안에서 살림만 하며 지내서 바깥일에 어둡다.
I have been living in the house for a long time, so i am not familiar with the outside work. -
그는 자기 일이나 집에서 일어나는 일보다 바깥일에 관심이 더 많다.
He is more interested in outside work than in his own or in his own home. -
♔
이번 사건도 못 들었어? 지금 그것 때문에 뉴스가 온통 난리인데.
Didn't you hear about this case? there's a lot of news about it is.
♕ 난 바깥일에 도통 관심이 없어서.
I'm not interested in anything outside.
3. 집 밖에서 하는 일.
3. VIỆC BÊN NGOÀI: Việc làm ở ngoài nhà.
-
바깥일을 나가다.
Go out to work. -
바깥일을 돌보다.
Take care of the outside work. -
바깥일을 마치다.
Finish the outside work. -
바깥일을 하다.
Do outside work. -
오늘은 날씨가 따뜻해서 바깥일을 하기에 수월하다.
It's warm today, so it's easy to work outside. -
추운 날씨에 바깥일을 자주 하시는 아버지를 위해 따뜻한 옷을 사 드렸다.
I bought warm clothes for my father, who often works outside in cold weather. -
♔
아버지 어디 가셨니?
Where's your father?
♕ 마당에서 바깥일 하시는 것 같아요.
Looks like you're working out in the yard.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바깥일 (
바깐닐
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 바깥일 @ Ví dụ cụ thể
- 하기야 며느리가 바깥일 하는 데 이렇게 지원해 주시는 분들은 없지. [하기야]
🌷 ㅂㄲㅇ: Initial sound 바깥일
-
ㅂㄲㅇ (
바깥일
)
: 직장에서 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÊN NGOÀI, VIỆC CÔNG SỞ: Việc làm ở nơi làm việc.
• Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28)