🌟 바느질감
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바느질감 (
바느질깜
)
🌷 ㅂㄴㅈㄱ: Initial sound 바느질감
-
ㅂㄴㅈㄱ (
바느질감
)
: 바느질할 옷이나 천.
Danh từ
🌏 ĐỒ MAY VÁ, VẢI MAY VÁ: Vải hay áo sẽ may vá.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98)