🌟 바느질감

Danh từ  

1. 바느질할 옷이나 천.

1. ĐỒ MAY VÁ, VẢI MAY VÁ: Vải hay áo sẽ may vá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바느질감을 고르다.
    Choose a stitch.
  • 바느질감을 담다.
    Put a stitch in.
  • 바느질감을 정리하다.
    To organize the stitching.
  • 바느질감을 집다.
    Pick up the stitch.
  • 바느질감으로 쓰다.
    Write in sewing.
  • 바느질이 서툴러서 바느질감이 쭈글쭈글해졌다.
    The stitching was crumpled with clumsy stitching.
  • 할머니는 바구니에서 바느질감을 꺼내 꿰매기 시작하셨다.
    Grandma took the stitch out of the basket and started stitching.
  • 어머니는 하루 종일 손에 바느질감을 잡고 바느질을 하고 계신다.
    My mother has been sewing all day, holding a stitch in her hand.
Từ đồng nghĩa 바느질거리: 바느질할 옷이나 천.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바느질감 (바느질깜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98)