🌟 물세탁 (물 洗濯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물세탁 (
물세탁
) • 물세탁이 (물세타기
) • 물세탁도 (물세탁또
) • 물세탁만 (물세탕만
)
📚 Từ phái sinh: • 물세탁하다: 물로 빨래를 하다.
🌷 ㅁㅅㅌ: Initial sound 물세탁
-
ㅁㅅㅌ (
미스터
)
: 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông. -
ㅁㅅㅌ (
물세탁
)
: 물로 빨래를 함.
Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.
• Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43)