🌟 물세탁 (물 洗濯)

Danh từ  

1. 물로 빨래를 함.

1. GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물세탁이 가능하다.
    Washable.
  • 물세탁이 되다.
    Be washed with water.
  • 물세탁을 하다.
    Washing with water.
  • 이 옷들은 모두 물세탁이 가능한 옷감으로 만들어졌다.
    These clothes are all made of washable cloth.
  • 이 점퍼는 직접 물세탁을 하는 것보다 세탁소에 맡기는 게 좋다.
    You'd better leave this jumper to the laundry rather than to do it yourself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물세탁 (물세탁) 물세탁이 (물세타기) 물세탁도 (물세탁또) 물세탁만 (물세탕만)
📚 Từ phái sinh: 물세탁하다: 물로 빨래를 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43)