🌟 물수건 (물 手巾)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물수건 (
물쑤건
)
🗣️ 물수건 (물 手巾) @ Ví dụ cụ thể
- 여기 물수건 좀 가져다 주세요. [좀]
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 물수건
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119)