🌟 바닷속

Danh từ  

1. 바다의 속.

1. LÒNG BIỂN: Trong lòng biển

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바닷속에 가라앉다.
    Sink into the sea.
  • 바닷속에 들어가다.
    Go into the sea.
  • 바닷속으로 침몰하다.
    Sinks into the sea.
  • 이곳은 바닷물이 무척 맑아서 바닷속이 바닥까지 들여다보인다.
    The sea water here is so clear that you can see the bottom of the ocean.
  • 우리 가족은 잠수함을 타고 바닷속으로 들어가 바닷속 풍경을 구경했다.
    My family rode a submarine into the sea and looked at the underwater scenery.
  • 유람선을 타고 관광을 하다가 실수로 카메라를 바닷속에 빠뜨리고 말았다.
    I was touring on a cruise and accidentally dropped my camera into the sea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷속 (바다쏙) 바닷속 (바닫쏙) 바닷속이 (바다쏘기바닫쏘기) 바닷속도 (바다쏙또바닫쏙또) 바닷속만 (바다쏭만바닫쏭만)


🗣️ 바닷속 @ Giải nghĩa

🗣️ 바닷속 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7)