🌟 바닷속
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바닷속 (
바다쏙
) • 바닷속 (바닫쏙
) • 바닷속이 (바다쏘기
바닫쏘기
) • 바닷속도 (바다쏙또
바닫쏙또
) • 바닷속만 (바다쏭만
바닫쏭만
)
🗣️ 바닷속 @ Giải nghĩa
- 전복 (全鰒) : 바닷속 바위에 붙어 살며 살은 고급 식품이고 껍데기는 장신구 등으로 쓰이는 조개.
🗣️ 바닷속 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 여름이면 바닷속 세계를 구경할 수 있는 스쿠버 다이빙을 즐긴다. [스쿠버 다이빙 (scubadiving)]
- 바닷속 풍경을 그린 아이들의 상상화에는 갖가지 기발한 생각들이 담겨 있었다. [상상화 (想像畫)]
- 바닷속 용궁처럼 꾸며 놓은 카페는 분위기가 신비했다. [신비하다 (神祕하다)]
- 바닷속 갑각류. [갑각류 (甲殼類)]
- 바닷속 용궁. [용궁 (龍宮)]
- 토끼는 용궁 구경을 시켜 주겠다는 거북이의 말에 속아 바닷속으로 들어갔다. [용궁 (龍宮)]
- 옛날이야기에 나오는 바닷속 용궁은 매우 아름답고 진귀한 보석들로 가득하다. [용궁 (龍宮)]
- 이렇게 잠수함을 타고 바닷속을 구경하니 기분이 어때? [용궁 (龍宮)]
- 바닷속 깊이 들어가자 거대한 해저 동굴이 나타났다. [해저 (海底)]
- 초음파의 반사를 측정하여 바닷속 깊이를 계산할 수 있다. [반사 (反射)]
- 이번 해양 생물 박람회에서는 우리가 그동안 보지 못했던 특이한 바닷속 생물들을 공개했다. [해양 (海洋)]
- 바닷속 어딘가에 불상들이 가라앉아 있겠군요. [수장하다 (水葬하다)]
- 용왕이 사는 바닷속 궁전은 진귀한 보석으로 만들어졌을 것이다. [용왕 (龍王)]
🌷 ㅂㄷㅅ: Initial sound 바닷속
-
ㅂㄷㅅ (
반드시
)
: 틀림없이 꼭.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT THIẾT: Nhất định chắc chắn. -
ㅂㄷㅅ (
부동산
)
: 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산.
☆☆
Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà. -
ㅂㄷㅅ (
부등식
)
: 수학에서, 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같지 않음을 나타내는 식.
Danh từ
🌏 BẤT ĐẲNG THỨC: Trong toán học, đẳng thức thể hiện việc giá trị bên trái và bên phải không giống nhau. -
ㅂㄷㅅ (
부당성
)
: 도리에 어긋나서 정당하지 않다고 여겨지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, TÍNH BẤT CHÍNH: Tính chất trái với đạo lí nên bị coi là không chính đáng. -
ㅂㄷㅅ (
발대식
)
: 어떤 단체가 만들어져 활동을 시작함을 알리는 공식적인 행사.
Danh từ
🌏 LỄ RA MẮT: Chương trình chính thức thông báo việc tổ chức nào đó được thành lập và bắt đầu hoạt động. -
ㅂㄷㅅ (
백두산
)
: 북한의 양강도와 중국 만주 사이에 있는 산. 한반도에서 가장 높은 산으로 최고봉에는 칼데라호인 천지가 있다.
Danh từ
🌏 BAEKDUSAN, NÚI BẠCH ĐẦU: Núi nằm ở giữa Mãn Châu của Trung Quốc và Ryanggang-do của Bắc Hàn. Là ngọn núi cao nhất ở bán đảo Hàn, trên đỉnh cao nhất có hồ Thiên Trì hay chính là hồ Caldera. -
ㅂㄷㅅ (
바닷속
)
: 바다의 속.
Danh từ
🌏 LÒNG BIỂN: Trong lòng biển -
ㅂㄷㅅ (
본동사
)
: 보조 동사나 보조 형용사의 도움을 받는 동사.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TỪ CHÍNH: Động từ được tu sức bởi trợ động từ hay trợ tính từ. -
ㅂㄷㅅ (
바닷새
)
: 바다에서 주로 사는 새.
Danh từ
🌏 CHIM BIỂN: Chim chủ yếu sống ở biển. -
ㅂㄷㅅ (
반동성
)
: 진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN ĐỘNG: Tính chất phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó. -
ㅂㄷㅅ (
발달사
)
: 어떤 분야가 발달해 온 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Lịch sử mà lĩnh vực nào đó đã phát triển cho tới nay.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7)