🌟 민속촌 (民俗村)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민속촌 (
민속촌
)
🌷 ㅁㅅㅊ: Initial sound 민속촌
-
ㅁㅅㅊ (
민속촌
)
: 예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식이 남아 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG DÂN GIAN, LÀNG DÂN TỘC: Ngôi làng còn lưu lại phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa. -
ㅁㅅㅊ (
민속춤
)
: 일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속과 정서에 따라 행해지고 전해 내려오는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA DÂN TỘC: Điệu múa thực hiện theo tâm tư tình cảm và phong tục sinh ra từ trong cuộc sống của những người dân thường và được lưu truyền.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43)