🌟 받아쓰기

Danh từ  

1. 다른 사람이 말하거나 읽는 것을 듣고 맞춤법에 맞게 옮겨 쓰는 일.

1. SỰ VIẾT CHÍNH TẢ: Việc nghe người khác nói hoặc đọc rồi viết lại sao cho đúng chính tả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 받아쓰기 공책.
    A dictation notebook.
  • 받아쓰기 시험.
    A dictation test.
  • 받아쓰기 연습.
    Practice dictation.
  • 받아쓰기를 다 맞다.
    Take all the dictation.
  • 받아쓰기를 하다.
    Take dictation.
  • 초등학교 저학년의 국어 학습 활동에서 큰 비중을 차지하는 것 중 하나가 바로 받아쓰기이다.
    One of the major aspects of korean language learning activities for the lower grades of elementary school is dictation.
  • 아이의 아빠는 아이의 영어 교육을 위해 딸에게 매일 영어 단어와 숙어 받아쓰기 시험을 치르게 했다.
    The child's father had his daughter take an english word and idiom dictation test every day for the child's english education.
  • 엄마, 저 받아쓰기 시험에서 백 점을 맞았어요.
    Mom, i got 100 points on the dictation test.
    그랬어? 우리 딸 장하네. 잘했어.
    Did you? i'm proud of my daughter. good job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 받아쓰기 (바다쓰기)
📚 Từ phái sinh: 받아쓰기하다: 남이 하는 말이나 읽는 글을 들으면서 그대로 옮겨 쓰다., 남의 글씨나 서…

🗣️ 받아쓰기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52)