🌟 받아쓰기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받아쓰기 (
바다쓰기
)
📚 Từ phái sinh: • 받아쓰기하다: 남이 하는 말이나 읽는 글을 들으면서 그대로 옮겨 쓰다., 남의 글씨나 서…
🗣️ 받아쓰기 @ Ví dụ cụ thể
- 선생님은 초등학생들의 정서법 공부를 위해 매일 받아쓰기 시험을 보게 했다. [정서법 (正書法)]
- 승규는 받아쓰기 시험에서 철자를 다섯 개나 틀리게 썼다. [철자 (綴字)]
- 받아쓰기 시험에서 쌍받침 중 하나를 빠뜨려 적었다. [쌍받침 (雙받침)]
- 받아쓰기 시험을 보기 전에 선생님은 답을 적을 백지장을 학생들에게 나눠 주었다. [백지장 (白紙張)]
🌷 ㅂㅇㅆㄱ: Initial sound 받아쓰기
-
ㅂㅇㅆㄱ (
받아쓰기
)
: 다른 사람이 말하거나 읽는 것을 듣고 맞춤법에 맞게 옮겨 쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT CHÍNH TẢ: Việc nghe người khác nói hoặc đọc rồi viết lại sao cho đúng chính tả.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52)