🌟 발간하다 (發刊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발간하다 (
발간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발간(發刊): 책, 신문, 잡지 등을 만들어 냄.
🗣️ 발간하다 (發刊 하다) @ Giải nghĩa
- 완간하다 (完刊하다) : 여러 권의 책으로 이루어진 전집을 모두 발간하다.
🗣️ 발간하다 (發刊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 창작집을 발간하다. [창작집 (創作集)]
- 노래집을 발간하다. [노래집 (노래集)]
- 사보를 발간하다. [사보 (社報)]
- 특집호를 발간하다. [특집호 (特輯號)]
- 축소판을 발간하다. [축소판 (縮小版)]
- 문집을 발간하다. [문집 (文集)]
- 편람을 발간하다. [편람 (便覽)]
- 백서를 발간하다. [백서 (白書)]
- 격주로 발간하다. [격주 (隔週)]
- 소책자를 발간하다. [소책자 (小冊子)]
- 정보지를 발간하다. [정보지 (情報誌)]
- 화보를 발간하다. [화보 (畫譜)]
- 잡지를 발간하다. [잡지 (雜誌)]
- 증보판을 발간하다. [증보판 (增補版)]
- 계간지를 발간하다. [계간지 (季刊誌)]
- 자료집을 발간하다. [자료집 (資料集)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 발간하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28)