🌟 발각 (發覺)

  Danh từ  

1. 숨기던 일이 드러나 알려짐.

1. SỰ PHÁT GIÁC, SỰ PHÁT HIỆN: Điều vốn giấu kín được bộc lộ hoặc cho biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 아이는 교실에서 친구의 물건을 훔친 것이 나중에 발각이 되어 전학을 가게 되었다.
    The child was later discovered stealing a friend's stuff from the classroom and transferred to another school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발각 (발각) 발각이 (발가기) 발각도 (발각또) 발각만 (발강만)
📚 Từ phái sinh: 발각되다(發覺되다): 숨기던 일이 드러나 알려지다.
📚 thể loại: Luật  

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)