🌟 발굴되다 (發掘 되다)

Động từ  

1. 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있던 것이 찾아져 파내지다.

1. ĐƯỢC KHAI QUẬT: Cái bị chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá... được tìm ra và đào lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화재가 발굴되다.
    Cultural properties excavated.
  • 유물이 발굴되다.
    Relics are excavated.
  • 유적이 발굴되다.
    Relics are excavated.
  • 지하자원이 발굴되다.
    Underground resources are excavated.
  • 화석이 발굴되다.
    Fossils are excavated.
  • 그곳에서는 공룡 화석이 대단히 많이 발굴되었다.
    A great deal of dinosaur fossils were unearthed there.
  • 이 박물관에서는 얼마 전에 실시한 유적 발굴 조사에서 발굴된 유물들을 전시하고 있다.
    The museum displays artifacts unearthed from a recent excavation survey of historical sites.
  • 유적 발굴 작업에 참여한 소감이 어떻습니까?
    How do you feel about participating in the excavation?
    유적지에서 발굴된 유물에 대한 이해의 폭이 넓어진 것 같습니다.
    Looks like you have a wider understanding of the artifacts excavated from the site.

2. 널리 알려지지 않거나 뛰어난 것이 찾아내지다.

2. ĐƯỢC PHÁT HIỆN, ĐƯỢC TÌM RA: Cái chưa được biết đến rộng rãi hay ưu việt được tìm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가수가 발굴되다.
    A singer is discovered.
  • 배우가 발굴되다.
    An actor is discovered.
  • 선수가 발굴되다.
    Athletes are unearthed.
  • 신인이 발굴되다.
    A new man is discovered.
  • 인재가 발굴되다.
    Talents are unearthed.
  • 오디션 프로그램을 통해 발굴된 신인 가수들은 트레이닝을 통해 정식 가수로 데뷔할 예정이다.
    New singers discovered through audition programs will make their debut as full-time singers through training.
  • 그 유망한 디자이너는 유명 수석 디자이너로 발굴되어 백화점에 자신의 이름을 건 매장을 열었다.
    The up-and-coming designer was discovered as a well-known chief designer and opened a store with his name in the department store.
  • 저분은 나이가 꽤 어린데 벌써 대리를 달고 있네요?
    He's pretty young, but he's already acting?
    저 선배는 대학교 삼 학년 때, 유능한 인재로 발굴돼서 졸업도 하기 전에 입사를 했거든요.
    When he was a junior in college, he was discovered to be a competent man and joined the company before graduating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발굴되다 (발굴되다) 발굴되다 (발굴뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발굴(發掘): 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄., 널리 알려…

🗣️ 발굴되다 (發掘 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)