Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발굴되다 (발굴되다) • 발굴되다 (발굴뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 발굴(發掘): 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄., 널리 알려…
발굴되다
발굴뒈다
Start 발 발 End
Start
End
Start 굴 굴 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)