🌟 발광 (發光)

Danh từ  

1. 빛을 냄.

1. SỰ PHÁT QUANG: Việc phát ra ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자체 발광.
    Self-luminescence.
  • 발광 기관.
    The luminous organ.
  • 발광 물질.
    Light emitting material.
  • 발광 재료.
    Light emitting material.
  • 발광을 하다.
    Emit a luminescence.
  • 이 카메라는 피사체가 어두운 경우 자동으로 발광을 해서 사진을 밝게 찍는 것이 가능하다.
    This camera automatically glows when the subject is dark, allowing you to take a picture brightly.
  • 생체 발광 물질은 반딧불이, 일부 곰팡이, 여러 종류의 수중 생물에서 발견할 수 있다.
    Bioluminescent materials can be found in fireflies, some fungi, and various kinds of aquatic life.
  • 카메라 플래시는 어떻게 설정해야 해?
    How do i set up the camera flash?
    밝은 곳에서는 플래시를 발광 금지로 놓고 촬영하는 게 좋아.
    You'd better set the flash as a no-luminescent shot in the light.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발광 (발광)
📚 Từ phái sinh: 발광하다(發光하다): 빛을 내다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)