🌟 미적

  Định từ  

1. 아름다움에 관한.

1. MANG TÍNH CHẤT ĐẸP, CÓ TÍNH CHẤT ĐẸP: Liên quan tới cái đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미적 관점.
    An aesthetic point of view.
  • 미적 기준.
    Aesthetic standards.
  • 미적 시각.
    Aesthetic vision.
  • 미적 잣대.
    Aesthetic standards.
  • 미적 평가.
    An aesthetic assessment.
  • 미적 기준은 시대의 흐름에 따라 다양하게 변화해 왔다.
    The aesthetic standards have varied with the passage of the times.
  • 왜곡된 미적 가치관으로 뼈가 앙상한 마른 몸이 예쁘다고 생각하는 여성도 있다.
    Some women think their skinny bodies with skewed aesthetic values are pretty.
  • 난 약간 통통하고 다리에 근육이 좀 있는 여자가 예뻐 보이더라.
    I think i look pretty with a little chubby legs and some muscles in my legs.
    그래? 뭐, 미적 관점은 사람마다 다를 수 있으니까.
    Yeah? well, aesthetic views can vary from person to person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미적 (미ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 미(美): 아름다움., 성적이나 등급을 ‘수’, ‘우’, ‘미’, ‘양’, ‘가’의 다섯…
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 미적 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)