🌟 밉다

☆☆   Tính từ  

2. 행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다.

2. GHÉT: Hành động hay thái độ... có cảm giác không hài lòng hoặc tâm trạng xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태도가 밉다.
    Attitude is repugnant.
  • 하는 짓이 밉다.
    I hate what you do.
  • 행동이 밉다.
    Bad behavior.
  • 행실이 밉다.
    Bad behavior.
  • 자신의 잘못을 뉘우치지 않는 그의 행동이 미웠다.
    I hated his behavior of not repenting for his wrongdoing.
  • 승규는 힘든 일이 있을 때마다 핑계를 대고 빠지는 지수가 미워 보였다.
    Seung-gyu hated ji-su, who always made excuses whenever he had a hard time.
  • 유민이는 아까 선생님한테 왜 혼이 났어?
    Why did yoomin get scolded by the teacher earlier?
    거짓말을 했거든. 선생님은 거짓말을 하는 사람이 제일 밉다고 하셨잖아.
    I lied. you said you hate people who tell lies the most.
Từ đồng nghĩa 싫다: 마음에 들지 않다., 어떤 일을 하고 싶지 않다.

1. 생김새가 예쁘지 않고 못생기다.

1. ĐÁNG GHÉT: Hình dáng không được đẹp mà xấu xí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모습이 밉다.
    Hate the look.
  • 몸매가 밉다.
    Have a bad figure.
  • 생김새가 밉다.
    It looks ugly.
  • 얼굴이 밉다.
    Bad face.
  • 외모가 밉다.
    Ugly in appearance.
  • 그녀는 생김새가 밉지 않고 성격도 좋아 친구들에게 인기가 많다.
    She is popular with her friends for her good looks and good personality.
  • 항상 얼굴을 찌푸리고 다녀서 그런지 유민이의 얼굴은 미워 보인다.
    Yu-min's face looks ugly, perhaps because she always frowns.
  • 민준이는 어떤 여자와 결혼하고 싶니?
    What kind of woman do you want to marry?
    외모도 밉지 않고 마음 씀씀이도 고운 여자요.
    A woman of good looks and good heart.
Từ trái nghĩa 곱다: 모양이나 생김새가 아름답다., 색깔이 보기 좋고 아름답다., 소리가 듣기 좋고 맑…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밉다 (밉따) 미운 (미운) 미워 (미워) 미우니 (미우니) 밉습니다 (밉씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 밉다 @ Giải nghĩa

🗣️ 밉다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70)