🌟 밍밍하다

Tính từ  

1. 음식이 제맛이 나지 않고 몹시 싱겁다.

1. NHẠT NHẼO, NHẠT THẾCH: Món ăn không ngon và rất nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밍밍한 나물.
    Plain vegetables.
  • 밍밍한 맛.
    A bland taste.
  • 국이 밍밍하다.
    The soup is bland.
  • 반찬이 밍밍하다.
    Side dishes are bland.
  • 찌개가 밍밍하다.
    The stew is bland.
  • 자판기에 커피 가루가 부족했는지 커피가 밍밍했다.
    Coffee was bland, as if the vending machine lacked coffee powder.
  • 김치찌개에 물을 너무 많이 넣었더니 맛이 밍밍하다.
    Too much water in kimchi stew tastes bland.
  • 국하고 반찬이 왜 이렇게 밍밍해?
    Why are the soup and side dishes so bland?
    어머니께서 건강을 위해 모든 음식을 싱겁게 만드셨어요.
    My mother made all the food bland for my health.
Từ tham khảo 맹맹하다: 음식 맛이 싱겁다., 재미가 없고 심심하다.

2. 술이나 담배의 맛이 독하지 않고 몹시 싱겁다.

2. NHẠT PHÈO, NHẠT THẾCH: Vị của rượu hoặc thuốc lá không nặng mà rất nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밍밍한 담배.
    A bland cigarette.
  • 밍밍한 맛.
    A bland taste.
  • 맥주가 밍밍하다.
    Beer is bland.
  • 소주가 밍밍하다.
    Soju is bland.
  • 술이 밍밍하다.
    Alcohol is bland.
  • 술이 센 유민이는 밍밍한 술보다 독한 술을 좋아한다.
    Yu-min, a strong drinker, prefers hard liquor to bland liquor.
  • 술을 잘 못 마시는 지수는 밍밍한 맥주 한 잔에도 얼굴이 빨갛게 변한다.
    Jisoo, a poor drinker, turns red even with a glass of plain beer.
  • 왜 그렇게 빨리 술을 마셔?
    Why are you drinking so fast?
    오늘따라 소주가 밍밍해서 안 취하는 것 같아.
    Soju seems to be bland today and not getting drunk.
Từ tham khảo 맹맹하다: 음식 맛이 싱겁다., 재미가 없고 심심하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밍밍하다 (밍밍하다) 밍밍한 (밍밍한) 밍밍하여 (밍밍하여) 밍밍해 (밍밍해) 밍밍하니 (밍밍하니) 밍밍합니다 (밍밍함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43)