🌟 발레리나 (ballerina)

Danh từ  

1. 발레를 직업으로 하는 여자 무용수.

1. NỮ DIỄN VIÊN MÚA BA LÊ: Diễn viên nữ múa ba lê chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발레리나의 동작.
    The movement of a ballerina.
  • 발레리나의 무용.
    Ballerina's dance.
  • 발레리나의 움직임.
    Ballerina's movement.
  • 발레리나의 포즈.
    Ballerina's pose.
  • 발레리나를 꿈꾸다.
    Dreaming of a ballerina.
  • 발레리나가 되다.
    Become a ballerina.
  • 무용에 재능이 있는 지수는 커서 발레리나가 되는 것이 꿈이다.
    Jisoo, talented in dance, dreams of becoming a ballerina when she grows up.
  • 우리는 발레리나의 우아하고 아름다운 몸짓을 보며 감탄을 했다.
    We admired the graceful and beautiful gestures of the ballerina.
  • 발레 공연을 마친 발레리나들은 다 같이 무대 위에서 관객들에게 인사를 했다.
    After the ballet performance, the ballerinas all greeted the audience on stage.
  • 어제 발레 공연을 다녀왔다며?
    I heard you went to a ballet performance yesterday.
    응. 발레리나의 춤이 백조의 움직임을 보는 것처럼 아름다웠어.
    Yes. ballerina's dance was as beautiful as watching swan movements.


📚 Variant: 발래리나 발레리너

🗣️ 발레리나 (ballerina) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151)