Danh từ
📚 Variant: • 발래리나 • 발레리너
Start 발 발 End
Start
End
Start 레 레 End
Start 리 리 End
Start 나 나 End
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151)