🌟 발상하다 (發祥 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발상하다 (
발쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발상(發祥): 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작됨.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 발상하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15)