🌟 발상하다 (發祥 하다)

Động từ  

1. 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작되다.

1. HÌNH THÀNH, KHƠI NGUỒN, KHỞI THỦY: Việc có ý nghĩa lịch sử lần đầu tiên xuất hiện hay được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문명이 발상하다.
    Civilization is an idea.
  • 문화가 발상하다.
    Culture is an idea.
  • 민주주의가 발상하다.
    Democracy is an idea.
  • 올림픽이 발상하다.
    The olympic games come to mind.
  • 인류가 발상하다.
    The idea of mankind.
  • 종교가 발상하다.
    Religion is an idea.
  • 혁명이 발상하다.
    A revolution is conceived.
  • 역사를 거슬러 가면 지금의 올림픽은 고대 그리스에서 발상한 것이다.
    Back in history, the present olympics are an idea from ancient greece.
  • 유목 문화는 대개 농사가 안 되는 춥고 고도가 높은 지역에서 발상한다.
    Nomadic culture is usually conceived in cold, high-altitude areas where farming is not possible.
  • 그리스도교는 이스라엘에서 발상했지만 지금은 전 세계에 널리 전파되어 있다.
    Christianity was conceived in israel, but is now widespread throughout the world.
  • 중국 문명이 발상한 곳이 바로 여기입니다.
    This is where chinese civilization came up.
    아, 여기가 바로 황하 강이군요.
    Oh, this is the yellow river.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발상하다 (발쌍하다)
📚 Từ phái sinh: 발상(發祥): 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15)