🌟 반등하다 (反騰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반등하다 (
반ː등하다
)
📚 Từ phái sinh: • 반등(反騰): 물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오름.
🗣️ 반등하다 (反騰 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 바닥권에서 반등하다. [바닥권 (바닥圈)]
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 반등하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43)