🌟 반등하다 (反騰 하다)

Động từ  

1. 물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오르다.

1. VỌT LÊN, BẬT LÊN: Vật giá hay giá cổ phiếu… xuống rồi đột nhiên tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금리가 반등하다.
    Interest rates rebound.
  • 시세가 반등하다.
    The market rebound.
  • 유가가 반등하다.
    Oil prices rebound.
  • 증시가 반등하다.
    Stock markets rebound.
  • 지수가 반등하다.
    The index rebounded.
  • 집값이 반등하다.
    House prices rebound.
  • 소폭 반등하다.
    Small rebound.
  • 경제의 회복으로 인해 주가가 반등하는 추세이다.
    Stock prices are on the rebound due to economic recovery.
  • 달러화 가치가 반등하여서 덩달아 국제 환율도 오를 것 같다.
    The dollar is likely to rebound and the international exchange rate is likely to rise as well.
  • 금리가 다시 반등한다는 기사가 떴더라.
    There was an article that said interest rates would rebound again.
    나도 봤어. 대출 받으려면 이자가 비싸겠는데.
    I saw it, too. interest will be expensive to get a loan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반등하다 (반ː등하다)
📚 Từ phái sinh: 반등(反騰): 물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오름.

🗣️ 반등하다 (反騰 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43)