🌟 반딧불이

Danh từ  

1. 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.

1. CON ĐOM ĐÓM: Côn trùng biết bay, phát sáng ở phần đuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반딧불이 유충.
    Firefly larvae.
  • 반딧불이의 알.
    The eggs of fireflies.
  • 반딧불이가 날다.
    Fireflies fly.
  • 반딧불이를 잡다.
    Catch fireflies.
  • 반딧불이를 쫓다.
    Chasing fireflies.
  • 밤하늘에 반딧불이가 반짝반짝 빛을 내며 날아간다.
    Fireflies glistening in the night sky.
  • 아이가 잡은 반딧불이는 상자 안에서 계속 빛을 냈다.
    The fireflies the child caught lit up continuously in the box.
  • 예전에는 여기에서도 반딧불이를 쉽게 볼 수 있었는데.
    You could easily see fireflies here before.
    그러게. 환경 오염이 심해지니 사라져 버렸어.
    Yeah. the environmental pollution got worse and disappeared.
Từ đồng nghĩa 개똥벌레: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Từ đồng nghĩa 반디: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Từ đồng nghĩa 반딧불: 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛., 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반딧불이 (반디뿌리) 반딧불이 (반딛뿌리)

🗣️ 반딧불이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11)