🌟 낚시하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚시하다 (
낙씨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낚시: 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구., 물고기를 낚는 데 쓰는 물품들이…
🗣️ 낚시하다 @ Ví dụ cụ thể
- 낚시터에서 낚시하다. [낚시터]
- 한가로이 낚시하다. [한가로이 (閑暇로이)]
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 낚시하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43)