🌟 발탁하다 (拔擢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발탁하다 (
발타카다
)
📚 Từ phái sinh: • 발탁(拔擢): 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑음.
🌷 ㅂㅌㅎㄷ: Initial sound 발탁하다
-
ㅂㅌㅎㄷ (
분투하다
)
: 문제를 해결하거나 목표를 이루기 위해서 있는 힘을 다하여 노력하다.
Động từ
🌏 PHẤN ĐẤU, VẬT LỘN, NỖ LỰC: Cố gắng hết sức mình để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. -
ㅂㅌㅎㄷ (
변통하다
)
: 상황이나 경우에 따라 일을 적절하게 잘 처리하다.
Động từ
🌏 TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Xử lý tốt một cách hợp lí công việc tùy theo tình huống hay trường hợp. -
ㅂㅌㅎㄷ (
부탁하다
)
: 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡기다.
Động từ
🌏 NHỜ, PHÓ THÁC: Nhờ làm giúp hay giao việc nào đó. -
ㅂㅌㅎㄷ (
비통하다
)
: 매우 슬퍼서 마음이 아프다.
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ: Rất buồn nên đau lòng. -
ㅂㅌㅎㄷ (
배태하다
)
: 사람이나 동물이 아이나 새끼를 배다.
Động từ
🌏 CÓ THAI, MANG THAI, CÓ CHỬA: Người có mang em bé trong bụng hoặc động vật có con trong bụng. -
ㅂㅌㅎㄷ (
박탈하다
)
: 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗다.
Động từ
🌏 TƯỚC ĐOẠT, CƯỠNG ĐOẠT: Cưỡng đoạt của cải, quyền lợi hay tư cách... của người khác. -
ㅂㅌㅎㄷ (
비틀하다
)
: 몸을 가누지 못하고 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
Động từ
🌏 ĐI LẢO ĐẢO, ĐI LOẠNG CHOẠNG: Không thể giữ thăng bằng và bước đi như sắp ngã bên này bên kia. -
ㅂㅌㅎㄷ (
발탁하다
)
: 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑다.
Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN, CHỌN LỰA: Chọn người sẽ để sử dụng trong số nhiều người. -
ㅂㅌㅎㄷ (
방탕하다
)
: 술, 도박, 여자 등에 빠져 행실이 좋지 못하다.
Tính từ
🌏 PHÓNG ĐÃNG, BÊ THA: Sa đà vào rượu chè, cờ bạc, trai gái… nên hành vi không được tốt. -
ㅂㅌㅎㄷ (
불퉁하다
)
: 툭 튀어나와 있다.
Tính từ
🌏 LỒI RA: Lộ hẳn ra ngoài.
• Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110)