🌟 뭇매

Danh từ  

1. 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.

1. ĐÁNH HỘI ĐỒNG, XÚM LẠI ĐỂ ĐÁNH, HÙA NHAU VÀO ĐÁNH: Nhiều người cùng xúm lại để đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뭇매를 때리다.
    Beat a rod.
  • 뭇매를 맞다.
    Get beaten.
  • 뭇매를 퍼붓다.
    To rain a torrent of criticism.
  • 그는 어제 여섯 명의 강도를 만나 뭇매를 맞고 실신했다.
    He met six robbers yesterday and fainted after being beaten up.
  • 그는 죽어라고 달아나 겨우 뭇매를 피하기는 하였다.
    He fled for death, and he avoided criticism.
  • 민준이 갑자기 왜 입원했지?
    Why was minjun suddenly hospitalized?
    어제 걔가 깡패들한테 뭇매를 맞았다더라.
    I heard he was beaten up by gangsters yesterday.
Từ đồng nghĩa 몰매: 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭇매 (문매)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)