🌟 뭇매

Danh từ  

1. 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.

1. ĐÁNH HỘI ĐỒNG, XÚM LẠI ĐỂ ĐÁNH, HÙA NHAU VÀO ĐÁNH: Nhiều người cùng xúm lại để đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뭇매를 때리다.
    Beat a rod.
  • 뭇매를 맞다.
    Get beaten.
  • 뭇매를 퍼붓다.
    To rain a torrent of criticism.
  • 그는 어제 여섯 명의 강도를 만나 뭇매를 맞고 실신했다.
    He met six robbers yesterday and fainted after being beaten up.
  • 그는 죽어라고 달아나 겨우 뭇매를 피하기는 하였다.
    He fled for death, and he avoided criticism.
  • 민준이 갑자기 왜 입원했지?
    Why was minjun suddenly hospitalized?
    어제 걔가 깡패들한테 뭇매를 맞았다더라.
    I heard he was beaten up by gangsters yesterday.
Từ đồng nghĩa 몰매: 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭇매 (문매)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)