🌟 뭉칫돈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉칫돈 (
뭉치똔
) • 뭉칫돈 (뭉칟똔
)
🌷 ㅁㅊㄷ: Initial sound 뭉칫돈
-
ㅁㅊㄷ (
맞추다
)
: 떨어져 있는 여러 부분을 알맞은 자리에 대어 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉP, LẮP: Đưa vào gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời. -
ㅁㅊㄷ (
멈추다
)
: 동작이나 상태가 계속되지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG: Động tác hay hay trạng thái không được tiếp tục. -
ㅁㅊㄷ (
마치다
)
: 하던 일이나 과정이 끝나다. 또는 그렇게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, LÀM XONG: Quá trình hay việc đang làm kết thúc. Hoặc khiến cho như vậy. -
ㅁㅊㄷ (
뭉치다
)
: 한 덩어리가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ LẠI, HỢP LẠI: Trở thành một khối. -
ㅁㅊㄷ (
미치다
)
: 어떤 기준이나 수준 등에 닿거나 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, VƯƠN TỚI: Chạm tới hay đạt đến tiêu chuẩn hay trình độ nào đó. -
ㅁㅊㄷ (
미치다
)
: 정신에 이상이 생겨 보통 사람과 다른 말과 행동을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐIÊN: Thần kinh bất thường nên nói năng và hành động khác với người bình thường. -
ㅁㅊㄷ (
망치다
)
: 망하게 하거나 아주 못쓰게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TIÊU VONG, HỦY HOẠI, PHÁ HỎNG, LÀM HỎNG: Làm cho tiêu vong hay làm cho không dùng được nữa. -
ㅁㅊㄷ (
뭉칫돈
)
: 액수가 큰 돈.
Danh từ
🌏 BỌC TIỀN, CỤC TIỀN: Tiền số lượng lớn. -
ㅁㅊㄷ (
밀치다
)
: 세게 밀다.
Động từ
🌏 XÔ, XÔ ĐẨY: Đẩy mạnh. -
ㅁㅊㄷ (
무치다
)
: 나물 등에 양념을 넣고 골고루 섞이게 하다.
Động từ
🌏 TRỘN (MÓN ĂN): Cho gia vị vào rau củ rồi làm cho trộn đều vào nhau.
• Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88)