🌟 반사 (反射)

Danh từ  

1. 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으로 바뀌는 현상.

1. SỰ PHẢN XẠ: Hiện tượng ánh sáng hoặc sóng điện từ đổi hướng theo chiều ngược lại với hướng đi tới khi tiếp xúc với bề mặt của vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거울의 반사.
    Mirror reflection.
  • 빛의 반사.
    Reflection of light.
  • 반사 현상.
    Reflections.
  • 반사가 되다.
    Become a reflection.
  • 반사를 하다.
    Reflect.
  • 거울에 빛이 반사가 되어 눈이 부셨다.
    The reflection of the mirror made my eyes blinding.
  • 초음파의 반사를 측정하여 바닷속 깊이를 계산할 수 있다.
    The depth of the sea can be calculated by measuring the reflection of ultrasonic waves.
  • 교실의 칠판은 형광등 불빛의 반사를 줄여 눈이 피로하지 않게 만들었다.
    The blackboard in the classroom reduced the reflections of fluorescent lights so that the eyes did not get tired.
  • 반사가 된 빛 때문에 눈이 부셔서 눈을 뜰 수가 없어.
    I can't open my eyes because of the reflected light.
    누가 거울로 장난치나 봐.
    Someone's playing with the mirror.

2. 자극에 대하여 신체가 무의식적으로 일정한 반응을 하는 현상.

2. SỰ PHẢN XẠ: Hiện tượng cơ thể xảy ra phản ứng nhất định một cách vô thức đối với sự kích thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반사가 되다.
    Become a reflection.
  • 반사를 보이다.
    Show reflection.
  • 반사를 하다.
    Reflect.
  • 음식을 먹으면 저절로 입속에 침이 고이는 것은 반사에 의한 것이다.
    Eating food makes your mouth water by itself is caused by reflection.
  • 공기를 들이마시는 기관에 이물질이 들어가면 반사로 기침을 하게 된다.
    If foreign substances enter the air intake system, they will cough through reflection.
  • 뜨거운 물체에 손이 닿으니 몸이 저절로 움츠러들어요.
    The hot object touches my hand and my body crushes on its own.
    그게 무조건 반사란다.
    That's an unconditional reflex.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반사 (반ː사)
📚 Từ phái sinh: 반사되다(反射되다): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대… 반사시키다(反射시키다): 빛이나 전파 등을 다른 물체의 표면에 부딪히게 해서 나아가던 방… 반사적(反射的): 자극에 대하여 의지와 상관없이 순간적으로 반응을 보이는. 반사적(反射的): 자극에 대하여 의지와 상관없이 순간적으로 반응을 보이는 것. 반사하다(反射하다): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향을 반대…

🗣️ 반사 (反射) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)