🌟 반상기 (飯床器)

Danh từ  

1. 밥그릇, 대접, 접시 등 격식을 갖추어 밥상을 차리는 데 필요한 그릇 세트.

1. BANSANGGI; BỘ BÁT ĐĨA: Bộ bát đĩa cần trong việc bày biện mâm cơm theo nghi thức trang trọng như bát đựng cơm, bát canh, đĩa v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반상기.
    Stone recoil.
  • 반상기 세트.
    Semi-phase set.
  • 차려 나온 상에는 반상기에 정갈한 음식이 담겨 있었다.
    The table was served with neat food in the half table.
  • 어머니는 시집갈 딸을 위해 혼수로 가져갈 반상기를 마련했다.
    Mother arranged a half-celebrate to take by marriage for her daughter to marry.
  • 나는 어버이날 선물로 부모님께 드릴 반상기 세트를 주문했다.
    I ordered a set of contraptions for my parents as a parents' day present.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반상기 (반상기)

🗣️ 반상기 (飯床器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)