🌟 반성적 (反省的)

Danh từ  

1. 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치는 것.

1. SỰ GIÁC NGỘ, SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỈNH NGỘ: Sự xem xét lại lời nói hay hành động của bản thân và nhìn ra lỗi lầm, nhận thức điều đó và hối lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반성적인 자세.
    Reflection posture.
  • 반성적인 태도.
    Reflection attitude.
  • 반성적으로 검토하다.
    To examine with remorse.
  • 반성적으로 되돌아보다.
    Reflectively.
  • 반성적으로 생각하다.
    Think reflectively.
  • 틀린 문제를 다시 틀리지 않으려면 반성적으로 검토해 볼 필요가 있다.
    In order not to make a mistake again, it is necessary to reflect on it.
  • 그는 자신의 잘못에 대해서 공개적으로 사과하는 반성적인 태도를 보였다.
    He showed a reflective attitude of publicly apologizing for his wrongdoing.
  • 과거에 전쟁을 일으킨 나라들은 반성적으로 자신들의 잘못된 역사를 되돌아보는 것이 필요하다.
    Countries that have started wars in the past need to reflect on their own wrong history.
  • 오늘 화를 참지 못하고 그만 직장 상사에게 대들었는데 어떡하지?
    I couldn't contain my anger today, and i just turned against my boss. what should i do?
    직장 상사에게 정중하게 사과하고 반성적인 태도를 보이면 괜찮을 거야.
    You'll be fine if you apologize politely to your boss and show a reflective attitude.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반성적 (반ː성적)
📚 Từ phái sinh: 반성: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침., 자신의…

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151)