🌟 반성적 (反省的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반성적 (
반ː성적
)
📚 Từ phái sinh: • 반성: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침., 자신의…
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 반성적
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151)