🌟 반신반의 (半信半疑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반신반의 (
반ː신바늬
) • 반신반의 (반ː신바니
)
📚 Từ phái sinh: • 반신반의하다(半信半疑하다): 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심하다.
🌷 ㅂㅅㅂㅇ: Initial sound 반신반의
-
ㅂㅅㅂㅇ (
반신반의
)
: 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심함.
Danh từ
🌏 BÁN TÍN BÁN NGHI: Việc tin ở một mức độ nào đó nhưng lại không chắc chắn và vẫn thấy nghi ngờ.
• Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138)