🌟 반열 (班列)

Danh từ  

1. 다른 사람이나 조직이 인정하는 높은 지위나 등급.

1. TẦM CỠ, CƯƠNG VỊ, ĐẲNG CẤP: Vị trí hay cấp bậc cao được mọi người hay tổ chức công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 같은 반열.
    The same column.
  • 반열에 들다.
    Enter the ranks.
  • 반열에 오르다.
    Get in the ranks.
  • 반열에 합류하다.
    Join the ranks.
  • 김 교장은 학교를 입시 명문의 반열에 올려놓았다.
    Principal kim put the school on the list of prestigious entrance exams.
  • 명감독이 연출한 이 작품은 최고의 걸작 반열에 올랐다.
    Directed by a master director, this work has become one of the best masterpieces.
  • 우리나라는 사회 복지에 더 힘쓴다면 선진국의 반열에 들게 될 것이다.
    The nation will join the ranks of advanced countries if it works harder on social welfare.
  • 이 배우는 정말 빠른 속도로 인기 스타의 반열에 올랐어.
    This actor is really fast on the list of popular star.
    응. 연기력이 워낙 뛰어나니까.
    Yeah. he's so good at acting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반열 (바녈)

🗣️ 반열 (班列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20)