🌟 반영 (反映)

☆☆   Danh từ  

1. 사물에 빛이 반사하여 비침.

1. SỰ PHẢN CHIẾU: Việc ánh sáng phản xạ chiếu vào sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빛의 반영.
    Reflection of light.
  • 네온사인의 반영.
    Reflection of neon signs.
  • 반영 사진.
    Reflections.
  • 노을이 비친 한강의 황금빛 반영은 매우 아름다웠다.
    The golden reflection of the han river reflected in the sunset was very beautiful.
  • 잠시 후 어두운 논밭에 아침 해의 빛의 반영이 눈에 들어왔다.
    After a while the reflection of the light of the morning sun caught my eye in the dark paddy fields.
  • 바다에 하늘이 비치는 반영 사진을 찍으려면 어떻게 해야 할까요?
    How do you take a reflection of the sky in the ocean?
    카메라의 노출 정도를 잘 조절해야 합니다.
    The exposure of the camera must be adjusted well.

2. 다른 사람의 의견이나 사실, 상황 등으로부터 영향을 받아 어떤 현상을 드러냄.

2. SỰ PHẢN ÁNH: Việc chịu ảnh hưởng từ ý kiến của người khác, sự việc, tình hình… nên bộc lộ ra hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내신 반영.
    Reflect school records.
  • 현실의 반영.
    Reflections of reality.
  • 시대상의 반영.
    A reflection of the times.
  • 반영 비율.
    The reflection rate.
  • 반영이 되다.
    Reflects.
  • 반영을 하다.
    Reflect.
  • 대학 입시에서 내신 성적의 반영 비율이 높아질 전망이다.
    The reflection rate of school grades in college entrance exams is expected to increase.
  • 문화는 삶의 방식이며 그 결과이기 때문에 우리는 문화를 삶의 반영이라 부른다.
    We call culture a reflection of life because culture is a way of life and a result of it.
  • 아파트 공사에 대한 주민들의 의견은 전달받으셨습니까?
    Have you received the residents' opinions on apartment construction?
    네. 충분히 반영을 할 예정입니다.
    Yeah. i will fully reflect on it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반영 (바ː녕)
📚 Từ phái sinh: 반영되다(反映되다): 사물에 빛이 반사하여 비치게 되다., 다른 사람의 의견이나 사실, … 반영하다(反映하다): 사물에 빛이 반사하여 비치다., 다른 사람의 의견이나 사실, 상황 …

🗣️ 반영 (反映) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82)