🌟 발암 (發癌)

Danh từ  

1. 암이 생김. 또는 암이 생기게 함.

1. SỰ PHÁT BỆNH UNG THƯ, SỰ GÂY RA UNG THƯ: Sự phát sinh ung thư. Hoặc làm phát sinh ung thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발암 물질.
    Carcinogenic substance.
  • 발암 억제.
    Inhibition of cancer.
  • 발암 인자.
    Cancer factor.
  • 발암을 예방하다.
    Prevent cancer.
  • 발암을 유발하다.
    Causing cancer.
  • 발암을 촉진하다.
    Promote cancer.
  • 석면은 암을 일으키는 대표적인 발암 물질 중 하나이다.
    Asbestos is one of the leading carcinogens that cause cancer.
  • 항암 식품은 발암을 유발하는 인자들을 억제해 암에 걸리지 않도록 도와준다.
    Anti-cancer foods help keep cancer-causing factors in check.
  • 담배를 너무 많이 피우면 발암이 될 수 있대.
    If you smoke too much, it can get cancer.
    나는 이제 건강을 위해 금연을 하겠어.
    I'm quitting smoking for my health now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발암 (바람)
📚 Từ phái sinh: 발암하다: 암이 생기다. 또는 암이 생기게 하다.

🗣️ 발암 (發癌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)