🌟 박봉 (薄俸)

Danh từ  

1. 적은 봉급.

1. LƯƠNG CÒM, LƯƠNG BA CỌC BA ĐỒNG: Lương bổng ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박봉을 받다.
    Receive a small salary.
  • 박봉을 벌다.
    Earn a meager salary.
  • 박봉을 쪼개다.
    Split a thin rod.
  • 박봉을 털다.
    Shake a thin rod.
  • 박봉에 시달리다.
    Suffer from low pay.
  • 유민은 남편의 박봉을 가지고도 알뜰하게 살림하여 제법 큰돈을 모았다.
    Yu-min saved quite a lot of money with her husband's meager salary.
  • 박봉에 시달리는 승규는 좀 더 많은 봉급을 주는 직장으로 옮길 생각이다.
    Suffering from low pay, seung-gyu intends to move to a more paid job.
  • 돈 좀 꿔 줘.
    Lend me some money.
    야, 나도 박봉으로 겨우 먹고사는데 돈이 어디 있겠냐?
    Hey, i barely make ends meet. how can i have money?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박봉 (박뽕)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81)