🌟 민족의식 (民族意識)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민족의식 (
민조긔식
) • 민족의식 (민조기식
) • 민족의식이 (민조긔시기
민조기시기
) • 민족의식도 (민조긔식또
민조기식또
) • 민족의식만 (민조긔싱만
민조기싱만
)
🌷 ㅁㅈㅇㅅ: Initial sound 민족의식
-
ㅁㅈㅇㅅ (
민족의식
)
: 자기 민족에 대한 소속감과 중요성을 깨닫고 민족의 단결과 발전을 이루려는 의지나 감정.
Danh từ
🌏 Ý THỨC DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Tình cảm hay ý chí mong muốn đạt được sự phát triển và đoàn kết của dân tộc do cảm nhận được tầm quan trọng và lòng tự hào về dân tộc mình. -
ㅁㅈㅇㅅ (
민족의상
)
: 한 민족이 옛날에 입었거나 대대로 입어 온 전통 의상.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC DÂN TỘC, TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG: Trang phục mà một dân tộc đã mặc vào thời xưa hay mặc từ đời này sang đời khác. -
ㅁㅈㅇㅅ (
문제의식
)
: 어떤 일에 대해 문제를 제기하고 그 문제를 해결하려는 자세.
Danh từ
🌏 Ý THỨC ĐẶT VẤN ĐỀ: Việc đưa ra một vấn đề về một việc gì đó và có ý định giải quyết vấn đề đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76)