🌟 민족적 (民族的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민족적 (
민족쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 민족(民族): 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬…
🗣️ 민족적 (民族的) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 역사 박물관 견학을 통해 나는 우리 조상들의 슬기로운 삶의 발자취를 보고 민족적 긍지를 갖게 되었다. [발자취]
- 민족적 색채. [색채 (色彩)]
- 민족적 동질감. [동질감 (同質感)]
- 민족적 배타주의. [배타주의 (排他主義)]
- 민족적 항거. [항거 (抗拒)]
- 민족적 배타성. [배타성 (排他性)]
- 민족적 동질성. [동질성 (同質性)]
- 그는 강연에서 국민들의 민족적 자긍심과 애국심을 높일 수 있는 방법의 하나로 민족사 교육의 중요성을 강조했다. [민족사 (民族史)]
- 민족적 소명. [소명 (召命)]
- 민족적 과업. [과업 (課業)]
- 민족적 자긍심. [자긍심 (自矜心)]
- 이 소설가는 일제 강점기 당시 민족적 저항 정신을 구현한 소설을 창작하였다. [구현하다 (具現/具顯하다)]
- 민족적 저력. [저력 (底力)]
- 민족적 정체성을 함께 나눌 수 있는 좋은 기회겠네요. [정체성 (正體性)]
🌷 ㅁㅈㅈ: Initial sound 민족적
-
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
목적지
)
: 가려고 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến. -
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
문제점
)
: 문제가 되는 부분이나 요소.
☆☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay phần trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
말재주
)
: 말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.
• Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255)