🌟 믿음직하다

Tính từ  

1. 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다.

1. ĐÁNG TIN CẬY: Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 믿음직한 구석.
    A reliable corner.
  • 믿음직한 모습.
    A trustworthy figure.
  • 믿음직한 사람.
    A trustworthy person.
  • 믿음직하다고 여기다.
    Regard as trustworthy.
  • 믿음직해 보이다.
    Looks reliable.
  • 입이 무겁고 속이 깊은 유민이는 나이는 어리지만 믿음직해 보인다.
    Yu-min, who has a heavy mouth and a deep heart, looks young but trustworthy.
  • 사장은 성실하게 일하는 믿음직한 모습을 보고 그에게 중요한 업무를 맡겼다.
    The boss saw a trustworthy figure working faithfully and entrusted him with an important task.
  • 이제 가게 일은 둘째에게 모두 맡기신다고요?
    Now you're leaving all the store work to your second child?
    응. 자식들 중에 그 녀석이 가장 믿음직해서 말이야.
    Yes, because he's the most reliable of his children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 믿음직하다 (미듬지카다) 믿음직한 (미듬지칸) 믿음직하여 (미듬지카여) 믿음직해 (미듬지캐) 믿음직하니 (미듬지카니) 믿음직합니다 (미듬지캄니다)


🗣️ 믿음직하다 @ Giải nghĩa

💕Start 믿음직하다 🌾End

Start 믿

믿 End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59)