🌟 믿음직하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 믿음직하다 (
미듬지카다
) • 믿음직한 (미듬지칸
) • 믿음직하여 (미듬지카여
) 믿음직해 (미듬지캐
) • 믿음직하니 (미듬지카니
) • 믿음직합니다 (미듬지캄니다
)
🗣️ 믿음직하다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅁㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 믿음직하다
-
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
먹음직하다
)
: 음식이 보기에 맛이 있을 것 같다.
Tính từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
물이 잡히다
)
: 피부 표면에 물집이 생기다.
🌏 NƯỚC ĐỌNG: Xuất hiện giộp nước trên bề mặt da. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
밀어젖히다
)
: 문을 힘껏 밀어서 열다.
Động từ
🌏 ĐẨY MẠNH, XÔ MẠNH: Đẩy hết sức mình để mở cửa. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
몰인정하다
)
: 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TÌNH: Hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc không có trái tim ấm áp. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
믿음직하다
)
: 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.
• Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59)