🌟 밀리그램 (milligram)
Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • mg • 밀리그람📚 Annotation: 1밀리그램은 1그램의 1,000분의 1이고 기호는 mg이다.
🌷 ㅁㄹㄱㄹ: Initial sound 밀리그램
-
ㅁㄹㄱㄹ (
밀리그램
)
: 무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIGRAM: Đơn vị trọng lượng. -
ㅁㄹㄱㄹ (
머릿기름
)
: 윤을 내거나 영양을 주기 위해서 머리카락에 바르는 기름.
Danh từ
🌏 DẦU DƯỠNG TÓC: Dầu bôi lên tóc để cung cấp dinh dưỡng cho tóc hoặc làm cho tóc mượt hơn.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78)