🌟 밀리그램 (milligram)

Danh từ phụ thuộc  

1. 무게의 단위.

1. MILIGRAM: Đơn vị trọng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복어의 독은 독성이 무척 강해서 일 밀리그램 정도만 먹어도 죽을 수 있다.
    The poison of the puffer fish is so toxic that you can die with just one milligram.
  • 우리 주방장은 재료를 들어 보기만 하고도 무게를 밀리그램 단위까지 정확히 맞춰.
    Our chef weighs exactly to milligrams just by lifting the ingredients.
  • 요즘 건강 관리를 위해 비타민제를 먹는 사람이 많다는데 우리도 사 먹을까?
    I heard there are many people taking vitamins for health care these days. shall we buy them?
    비타민 시 일일 권장량이 백 밀리그램인데 이건 과일만 잘 먹어도 충분히 섭취할 수 있는 양이야.
    The recommended daily dose of vitamin c is 100 milligrams, which is enough for a good diet of fruit.


📚 Variant: mg 밀리그람

📚 Annotation: 1밀리그램은 1그램의 1,000분의 1이고 기호는 mg이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78)