🌟 바인더 (binder)

Danh từ  

1. 서류 등을 한데 꿰어 묶는 물건.

1. MÁY ĐÓNG SÁCH, MÁY ĐÓNG TÀI LIỆU: Đồ vật xâu và gắn các tài liệu vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바인더 제작.
    Build a binder.
  • 바인더를 끼우다.
    Insert a binder.
  • 바인더를 활용하다.
    Use a binder.
  • 바인더를 이용하면 오랜 기간 깨끗하게 보관하고 싶은 서류를 효과적으로 정리할 수 있다.
    Using binders, you can effectively organize the documents you want to keep clean for a long time.
  • 승규는 수업 내용을 필기하면서 바인더를 활용해 각 과목을 알아보기 쉽게 구분했다.
    Seung-gyu used binders to distinguish each subject easily while taking notes of the class.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159)