🌟 바보짓

Danh từ  

1. 어리석고 못나게 구는 행동.

1. HÀNH ĐỘNG NGỐC NGHẾCH, HÀNH VI DẠI KHỜ: Hành động ngu ngốc và đần độn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉뚱한 바보짓.
    Foolish folly.
  • 바보짓을 하다.
    Play the fool.
  • 승규는 사람들을 웃기려고 이상한 표정도 짓고, 엉뚱한 바보짓도 했다.
    Seung-gyu made strange faces and did some crazy stupid things to make people laugh.
  • 그간 열심히 모은 돈을 모두 복권을 사는 데 쓰다니 나도 참 한심한 바보짓을 했다.
    It was pathetic of me to spend all my hard-earned money on lottery tickets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바보짓 (바ː보짇) 바보짓이 (바ː보지시) 바보짓도 (바ː보짇또) 바보짓만 (바ː보진만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91)