🌟 반품 (返品)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반품 (
반ː품
)
📚 Từ phái sinh: • 반품하다(返品하다): 이미 산 물건을 다시 되돌려 보내다. • 반품되다: 일단 사들여진 물품이 되돌려보내지다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Mua sắm
🗣️ 반품 (返品) @ Giải nghĩa
- 애프터서비스 (afterservice) : 판매한 상품에 문제가 있을 때 수리, 반품, 교환 등을 해 주는 일.
🗣️ 반품 (返品) @ Ví dụ cụ thể
- 반품하는 비용. [반품하다 (返品하다)]
- 반품하는 상품. [반품하다 (返品하다)]
- 불량품을 반품하다. [반품하다 (返品하다)]
- 옷을 반품하다. [반품하다 (返品하다)]
- 제품을 반품하다. [반품하다 (返品하다)]
- 지수는 새로 산 옷이 맞지 않아 반품할 수밖에 없었다. [반품하다 (返品하다)]
- 이 물건은 왜 반품 처리가 된 거야? [통과되다 (通過되다)]
- 반품 택배비는 어떻게 지불하면 되나요? [동봉하다 (同封하다)]
- 반품 택배비를 봉투에 넣어 택배 상자 안에 동봉해 주시면 됩니다. [동봉하다 (同封하다)]
- 분유에 유독 성분이 발견되었다는 뉴스가 나자 분유 회사에는 반품 신청이 줄을 이었다. [성분 (成分)]
- 제품을 반품하고 싶습니다. [기재하다 (記載하다)]
- 그럼 이 서류에 연락처와 반품 사유를 기재해 주세요. [기재하다 (記載하다)]
- 며칠 전에 구입한 상품을 반품하고 싶은데요. [수령하다 (受領하다)]
- 상품을 수령하신 지 일주일이 지났으니 반품 신청을 하실 수 없습니다. [수령하다 (受領하다)]
🌷 ㅂㅍ: Initial sound 반품
-
ㅂㅍ (
볼펜
)
: 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT BI: Dụng cụ viết có hòn bi sắt nhỏ ở đầu viết, khi viết hòn bi xoay theo để tiết ra mực. -
ㅂㅍ (
불편
)
: 이용하기에 편리하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng. -
ㅂㅍ (
반팔
)
: 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay. -
ㅂㅍ (
배편
)
: 배를 이용하는 교통수단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG BẰNG TÀU THUYỀN: Phương tiện giao thông sử dụng tàu thuyền. -
ㅂㅍ (
부품
)
: 기계 등의 전체 중 어느 한 부분을 이루는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG: Vật tạo nên một bộ phận nào đó trong toàn bộ của máy móc... -
ㅂㅍ (
뷔페
)
: 여러 가지 음식을 차려 놓고 손님이 스스로 선택하여 덜어 먹을 수 있도록 한 식당.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN TỰ CHỌN, NHÀ HÀNG TỰ CHỌN: Nhà hàng bày biện nhiều loại thức ăn để cho khách có thể tự chọn lựa lấy món ăn và ăn. -
ㅂㅍ (
비판
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍ (
분포
)
: 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỐ, SỰ PHÂN BỔ: Việc bị chia ra rải rác trong phạm vi nhất định. -
ㅂㅍ (
분필
)
: 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng. -
ㅂㅍ (
발표
)
: 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Việc thông tin rộng rãi những thứ như tác phẩm, kết quả hay sự thật nào đó cho thiên hạ biết. -
ㅂㅍ (
반품
)
: 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẢ HÀNG, SỰ GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM, HÀNG TRẢ LẠI, SẢN PHẨM TRẢ LẠI: Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật đó. -
ㅂㅍ (
불평
)
: 어떤 일이나 사람에 대하여 마음에 들지 않음. 또는 그것을 말로 드러냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH, SỰ KHÔNG VỪA Ý: Sự bất bình, không vừa ý với ai đó hoặc một việc gì đó, Hoặc việc thể hiện điều đò bằng lời nói. -
ㅂㅍ (
벌판
)
: 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía. -
ㅂㅍ (
부패
)
: 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật. -
ㅂㅍ (
부피
)
: 물체가 차지하는 공간의 크기.
☆
Danh từ
🌏 THỂ TÍCH: Độ lớn của không gian mà vật thể chiếm giữ. -
ㅂㅍ (
비평
)
: 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật. -
ㅂㅍ (
배포
)
: 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi. -
ㅂㅍ (
비품
)
: 필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết. -
ㅂㅍ (
방패
)
: 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI KHIÊN: Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23)