🌟 반품 (返品)

☆☆   Danh từ  

1. 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건.

1. TRẢ HÀNG, SỰ GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM, HÀNG TRẢ LẠI, SẢN PHẨM TRẢ LẠI: Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반품 목록.
    List of returns.
  • 반품 조건.
    Terms of return.
  • 반품 처리.
    Processing returns.
  • 반품과 교환.
    Returns and exchanges.
  • 반품이 되다.
    Be returned.
  • 반품이 가능하다.
    Returns are possible.
  • 반품을 신청하다.
    Apply for a return.
  • 반품을 요구하다.
    Demand a return.
  • 반품을 하다.
    Return.
  • 새로 산 밥솥에 문제가 있어 결국 반품을 했다.
    There was a problem with the new rice cooker, so i finally returned it.
  • 점원이 이 제품은 특가 상품이기 때문에 반품이나 교환이 불가능하다고 말했다.
    The clerk said that because this product is a special offer, it is impossible to return or exchange.
  • 어제 옷을 샀는데 집에 와서 보니 어깨 부분 바느질이 엉망이었어요.
    I bought some clothes yesterday, but when i got home, i found out that the stitches on my shoulder were terrible.
    어머, 그럼 다시 가서 반품을 요구하세요.
    Oh, so go back and ask for a return.
Từ tham khảo 납품(納品): 주문에 따라 물품을 가져다줌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반품 (반ː품)
📚 Từ phái sinh: 반품하다(返品하다): 이미 산 물건을 다시 되돌려 보내다. 반품되다: 일단 사들여진 물품이 되돌려보내지다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 반품 (返品) @ Giải nghĩa

🗣️ 반품 (返品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23)