Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반찬거리 (반찬꺼리)
반찬꺼리
Start 반 반 End
Start
End
Start 찬 찬 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48)