🌟 반증 (反證)

Danh từ  

1. 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명함. 또는 그런 증거.

1. SỰ PHẢN CHỨNG, SỰ PHẢN BÁC, SỰ PHỦ ĐỊNH, CHỨNG CỨ PHẢN CHỨNG, CHỨNG CỨ PHẢN BÁC, CHỨNG CỨ PHỦ ĐỊNH: Sự lấy căn cứ đối lập và chứng minh sự việc hay quan điểm nào đó là không đúng. Hoặc chứng cứ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반증 가능성.
    Possibility of rebuttal.
  • 반증이 되다.
    Disprove.
  • 반증을 대다.
    Give evidence.
  • 반증을 제시하다.
    Present a rebuttal.
  • 반증을 하다.
    Disprove.
  • 반증으로 내세우다.
    Put forward as evidence.
  • 나는 그의 주장에 대한 반증을 찾았다.
    I found evidence against his claim.
  • 원고의 변호사는 피고의 진술에 대한 반증을 제시하였다.
    The plaintiff's lawyer presented evidence against the defendant's statement.
  • 피고가 제시한 증거가 워낙 확실해서 원고는 반증을 대기가 힘들었다.
    The evidence presented by the defendant was so solid that it was difficult for the plaintiff to disprove it.
  • 아무래도 우리가 논리적으로 저쪽의 의견에 밀리는 것 같아.
    I think we're logically behind in their opinions.
    반증을 찾지 못하면 이대로 저쪽에 휩쓸리고 말겠는걸.
    If we don't find evidence, we'll be swept away.

2. 어떤 사실과 모순되는 것 같지만, 오히려 그것을 증명한다고 볼 수 있는 사실.

2. SỰ PHẢN ÁNH, SỰ CHỨNG MINH: Sự việc mâu thuẫn với một sự việc khác, nhưng ngược lại, lại có thể đem ra để minh chứng cho sự việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞다는 반증.
    Proof of correctness.
  • 범인이라는 반증.
    Evidence of a criminal.
  • 옳다는 반증.
    Revenge of right.
  • 틀리다는 반증.
    Revenge of being wrong.
  • 환상이라는 반증.
    The rebuttal of fantasy.
  • 지수의 냉정한 태도는 오히려 나를 신경 쓰고 있다는 반증이다.
    The coolness of the index is rather proof that it cares about me.
  • 평등에 대한 강조는 실상 사회가 평등하지 않다는 반증이었다.
    The emphasis on equality was a rebuttal to the fact that society is not equal.
  • 요즘은 정치권 내에서 개혁을 하겠다는 말이 많습니다.
    Nowadays, there is a lot of talk within the political circle about reform.
    그건 여전히 개혁을 못 이루고 있다는 반증이기도 하죠.
    It's still proof that we're not reforming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반증 (반ː증)
📚 Từ phái sinh: 반증되다(反證되다): 반대되는 근거로 어떤 사실이나 주장의 옳지 않음이 증명되다. 반증하다(反證하다): 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명하다.

📚 Annotation: 주로 '-는/-다는 반증이다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36)