🌟 밥상머리 (밥 床 머리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥상머리 (
밥쌍머리
)
🌷 ㅂㅅㅁㄹ: Initial sound 밥상머리
-
ㅂㅅㅁㄹ (
밥상머리
)
: 차려 놓은 밥상의 한쪽이나 그 가까이.
Danh từ
🌏 BÊN CẠNH BÀN ĂN, BÊN BÀN ĂN: Một phía của bàn ăn đã được dọn thức ăn ra, hoặc bên cạnh đó.
• Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59)