🌟 밥숟가락이나 뜨다[먹다]

1. 사는 형편이 웬만하다.

1. XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Tình cảnh cuộc sống thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 아르바이트를 하면서 겨우겨우 밥숟가락이나 먹고 산다.
    He barely makes ends meet by working part-time.
  • 지수는 물가가 비싼 일본에서 밥숟가락이나 뜨고 사는지 모르겠다.
    I don't know if jisoo lives in japan, where prices are high.
    김 서방이 벌어 오는 돈으로 생활비는 된대요.
    Seobang kim earns his living expenses.

💕Start 밥숟가락이나뜨다먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Luật (42) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10)