🌟 밥숟가락이나 뜨다[먹다]
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10)