Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미달되다 (미ː달되다) • 미달되다 (미ː달뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 미달(未達): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것.
미ː달되다
미ː달뒈다
Start 미 미 End
Start
End
Start 달 달 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160)