🌟 미달되다 (未達 되다)

Động từ  

1. 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.

1. CHƯA ĐẠT ĐƯỢC: Chưa đạt được tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신청자가 미달되다.
    Not enough applicants.
  • 지원자가 미달되다.
    Not enough applicants.
  • 기준에 미달되다.
    Not up to standard.
  • 목표에 미달되다.
    Fall short of the goal.
  • 예정 인원에 미달되다.
    Fall short of the intended number of people.
  • 정원에 미달되다.
    Fall short of the quota.
  • 이 공장 근로자의 임금은 최저 생계비에 훨씬 미달되는 상황이다.
    The wages of this factory worker are far below the minimum cost of living.
  • 승규는 영문학과에 지원했으나 성적이 합격 기준점에 미달돼 불합격했다.
    Seung-gyu applied for the english department, but failed because his grades fell short of the passing standard.
  • 최 선생, 오늘 기분이 안 좋네.
    Mr. choi, i'm in a bad mood today.
    자기 반 성적이 평균에 미달돼서 그래요.
    His class is below average.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미달되다 (미ː달되다) 미달되다 (미ː달뒈다)
📚 Từ phái sinh: 미달(未達): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것.

🗣️ 미달되다 (未達 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160)