Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끈미끈하다 (미끈미끈하다) • 미끈미끈한 (미끈미끈한) • 미끈미끈하여 (미끈미끈하여) 미끈미끈해 (미끈미끈해) • 미끈미끈하니 (미끈미끈하니) • 미끈미끈합니다 (미끈미끈함니다) 📚 Từ phái sinh: • 미끈미끈: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 몹시 부드러운 모양.
미끈미끈하다
미끈미끈한
미끈미끈하여
미끈미끈해
미끈미끈하니
미끈미끈함니다
Start 미 미 End
Start
End
Start 끈 끈 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197)