🌟 미끈미끈하다

Tính từ  

1. 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 몹시 부드럽다.

1. TRƠN TUỘT: Rất mềm mại không có chỗ sần sùi hay xù xì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미끈미끈한 감촉.
    Smooth texture.
  • 미끈미끈한 껍질.
    Slick rind.
  • 미끈미끈한 느낌.
    Smooth feeling.
  • 비누 거품이 미끈미끈하다.
    Soap bubbles are slippery.
  • 표면이 미끈미끈하다.
    The surface is sleek.
  • 아주 미끈미끈한 바나나 껍질을 밟고 나는 그만 넘어졌다.
    Step on a very slippery banana peel and i fell off.
  • 치즈를 먹었더니 미끈미끈한 것이 잇몸에 붙어서 끈적끈적했다.
    Cheese stuck to my gums and it was sticky.
  • 바닥이 아주 미끈미끈하네.
    The floor is very slippery.
    오전에 청소하고 왁스도 싹 발랐거든요.
    I cleaned it up in the morning and put some wax on it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미끈미끈하다 (미끈미끈하다) 미끈미끈한 (미끈미끈한) 미끈미끈하여 (미끈미끈하여) 미끈미끈해 (미끈미끈해) 미끈미끈하니 (미끈미끈하니) 미끈미끈합니다 (미끈미끈함니다)
📚 Từ phái sinh: 미끈미끈: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 몹시 부드러운 모양.

💕Start 미끈미끈하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197)