🌟 미개척 (未開拓)

Danh từ  

1. 아직 개척하지 않음.

1. SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미개척 분야.
    Unexplored field.
  • 미개척 상태.
    Unexplored state.
  • 미개척 지역.
    Unexplored area.
  • 미개척의 땅.
    Unexplored land.
  • 미개척으로 남다.
    Remain unexplored.
  • 청소년들은 미개척 분야에 색다르게 도전해 보는 것과 모험하는 것을 좋아한다.
    Adolescents like to challenge and venture differently in the untapped field.
  • 사장님은 남들은 감히 손대지 못하는 미개척 분야에 뛰어들어 승부를 내는 사람이었다.
    The boss was a man who jumped into an unexplored field where others dared not touch and won.
  • 너는 여자가 왜 군대에 가려고 하니?
    Why do you want a woman to join the army?
    군대에는 여성들이 더 잘할 수 있는 미개척 분야가 많대요.
    There are many unexplored areas in the military where women can do better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미개척 (미ː개척) 미개척이 (미ː개처기) 미개척도 (미ː개척또) 미개척만 (미ː개청만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)