🌟 미개척 (未開拓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미개척 (
미ː개척
) • 미개척이 (미ː개처기
) • 미개척도 (미ː개척또
) • 미개척만 (미ː개청만
)
🌷 ㅁㄱㅊ: Initial sound 미개척
-
ㅁㄱㅊ (
미개척
)
: 아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển. -
ㅁㄱㅊ (
무김치
)
: 무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải. -
ㅁㄱㅊ (
물김치
)
: 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa. -
ㅁㄱㅊ (
매개체
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)