🌟 방명록 (芳名錄)

Danh từ  

1. 어떤 행사에 참석하거나 방문한 사람들의 이름을 적어 놓은 책.

1. SỔ GHI DANH KHÁCH TỚI THĂM: Sổ ghi lại tên của những người đến thăm hay tham gia sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼식 방명록.
    Wedding guest book.
  • 장례식 방명록.
    Funeral guest book.
  • 방명록의 이름.
    The name of the guest book.
  • 방명록을 만들다.
    Make a guest book.
  • 방명록에 이름을 남기다.
    Leave one's name in the guest book.
  • 행사에 참석한 방문자들이 방명록에 이름을 남겼다.
    Visitors to the event left their names in the guest book.
  • 지수는 자신의 결혼식 방명록을 지금에서야 보게 되었다.
    Jisoo just got to see her wedding guest book now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방명록 (방명녹) 방명록이 (방명노기) 방명록도 (방명녹또) 방명록만 (방명농만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191)