🌟 방방 (房房)

Danh từ  

1. 모든 방.

1. MỌI PHÒNG: Tất cả các phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방방이 정돈되다.
    The room is in order.
  • 방방을 돌다.
    Turn round the room.
  • 방방을 둘러보다.
    Look around the room.
  • 방방마다 불이 켜지다.
    Lights on every room.
  • 방방에 설치되다.
    Installed in the room.
  • 승규네 집에는 에어컨이 방방에 설치되어 있다
    Seung-gyu's house has air conditioning all over the room.
  • 민수는 방방마다 불을 켜 놓고 다니는 습관이 있다.
    Minsu has a habit of leaving lights on in every room.
  • 방방마다 네 물건들을 어지르고 다녀야겠니?
    Do you really have to mess around with your stuff in every room?
    죄송해요. 얼른 치울게요.
    I'm sorry. i'll clean it up quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방방 (방방)

🗣️ 방방 (房房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chính trị (149)