🌟 방방 (房房)

Danh từ  

1. 모든 방.

1. MỌI PHÒNG: Tất cả các phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방방이 정돈되다.
    The room is in order.
  • 방방을 돌다.
    Turn round the room.
  • 방방을 둘러보다.
    Look around the room.
  • 방방마다 불이 켜지다.
    Lights on every room.
  • 방방에 설치되다.
    Installed in the room.
  • 승규네 집에는 에어컨이 방방에 설치되어 있다
    Seung-gyu's house has air conditioning all over the room.
  • 민수는 방방마다 불을 켜 놓고 다니는 습관이 있다.
    Minsu has a habit of leaving lights on in every room.
  • 방방마다 네 물건들을 어지르고 다녀야겠니?
    Do you really have to mess around with your stuff in every room?
    죄송해요. 얼른 치울게요.
    I'm sorry. i'll clean it up quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방방 (방방)

🗣️ 방방 (房房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208)