🌟 방방 (房房)
Danh từ
1. 모든 방.
1. MỌI PHÒNG: Tất cả các phòng.
-
방방이 정돈되다.
The room is in order. -
방방을 돌다.
Turn round the room. -
방방을 둘러보다.
Look around the room. -
방방마다 불이 켜지다.
Lights on every room. -
방방에 설치되다.
Installed in the room. -
승규네 집에는 에어컨이 방방에 설치되어 있다
Seung-gyu's house has air conditioning all over the room. -
민수는 방방마다 불을 켜 놓고 다니는 습관이 있다.
Minsu has a habit of leaving lights on in every room. -
♔
꼭 방방마다 네 물건들을 어지르고 다녀야겠니?
Do you really have to mess around with your stuff in every room?
♕ 죄송해요. 얼른 치울게요.
I'm sorry. i'll clean it up quickly.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방방 (
방방
)
🗣️ 방방 (房房) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 방방
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chính trị (149)