🌟 무관계하다 (無關係 하다)

Tính từ  

1. 서로 관계가 없다.

1. VÔ CAN, KHÔNG LIÊN CAN, KHÔNG DÍNH LÍU: Không có quan hệ với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무관계하게 살다.
    Live without relation.
  • 무관계하게 지내다.
    Stay irrelevant.
  • 돈과 무관계하다.
    Irrelevant to money.
  • 사건과 무관계하다.
    Irrelevant to events.
  • 사업과 무관계하다.
    Irrelevant to business.
  • 예술과 무관계하다.
    Irrelevant to art.
  • 이 일과 무관계하다.
    No relation to this.
  • 사내는 수상한 행동으로 현장에서 잡혔지만 결국 사건과는 무관계한 것으로 밝혀졌다.
    The man was caught on the spot for suspicious behavior, but it turned out he had nothing to do with the incident.
  • 공부와 무관계하다고 생각했던 동생이 대학원에 입학한다고 해서 가족들이 모두 놀랐다.
    The whole family was surprised to hear that a younger brother who thought he had nothing to do with studying was going to graduate school.
  • 저는 그 사람들과 무관계하다고 몇 번을 말씀드렸잖아요.
    I've told you several times that i have nothing to do with them.
    그 사람들과 당신이 함께 있는 것을 봤는데 어떻게 그 말을 믿어요?
    I saw you with them and how do you believe that?
Từ đồng nghĩa 무관하다(無關하다): 서로 관계가 없다., 서로 매우 친하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무관계하다 (무관계하다) 무관계하다 (무관게하다) 무관계한 (무관계한무관게한) 무관계하여 (무관계하여무관게하여) 무관계해 (무관계해무관게해) 무관계하니 (무관계하니무관게하니) 무관계합니다 (무관계함니다무관게함니다)

💕Start 무관계하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42)