🌟 무력하다 (無力 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무력하다 (
무려카다
) • 무력한 (무려칸
) • 무력하여 (무려카여
) 무력해 (무려캐
) • 무력하니 (무려카니
) • 무력합니다 (무려캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무력(無力): 힘이 약하거나 없음.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 무력하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19)