🌟 무력하다 (無力 하다)

Tính từ  

1. 힘이 약하거나 없다.

1. KHÔNG CÓ SỨC LỰC, BẤT LỰC: Yếu hoặc không có sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무력하게 끝나다.
    End helplessly.
  • 무력하게 되다.
    Become powerless.
  • 무력하게 만들다.
    To render helpless.
  • 무력하게 살다.
    Live helpless.
  • 무력하게 지내다.
    Be powerless.
  • 무력하게 패배하다.
    Be defeated helplessly.
  • 이번 홍수 피해로 마을 사람들은 인간이 얼마나 무력한 존재인지를 깨달았다.
    This flood has made the villagers realize how helpless humans are.
  • 권력자들의 횡포에 많은 사람들이 무력하게 당하며 살았다.
    Many lived helplessly in the tyranny of the powerful.
  • 어제 축구에서 이겼어요?
    Did you win the soccer game yesterday?
    아니요, 무력하게 삼 대 영으로 졌어요.
    No, i lost three to zero helplessly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무력하다 (무려카다) 무력한 (무려칸) 무력하여 (무려카여) 무력해 (무려캐) 무력하니 (무려카니) 무력합니다 (무려캄니다)
📚 Từ phái sinh: 무력(無力): 힘이 약하거나 없음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19)