🌟 밤낚시

Danh từ  

1. 밤에 하는 낚시질.

1. SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오징어 밤낚시.
    Squid chestnut fishing.
  • 밤낚시를 가다.
    Go night fishing.
  • 밤낚시를 즐기다.
    Enjoy night fishing.
  • 밤낚시를 하다.
    Fishing at night fishing.
  • 승규는 밤에 강가에서 밤낚시를 하였다.
    At night he went night fishing by the river.
  • 어젯밤에 밤낚시를 가신 아버지는 붕어 몇 마리를 잡아 오셨다.
    My father, who went fishing last night, caught some carp.
  • 밤인데도 바다에 배가 많네?
    There's a lot of boats in the ocean at night.
    밤낚시를 하는 어선들이야.
    They're fishing at night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤낚시 (밤낙씨)

🗣️ 밤낚시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226)